Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Điền kinh trên sân
Words for "Điền kinh trên sân" in American English
Learn the most common words for "Điền kinh trên sân" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
vận động viên
athlete
cuộc đua
race
gậy tiếp sức
relay baton
nhảy cao
high jump
nhảy xa
long jump
nhảy ba bước
triple jump
nhảy sào
pole vaulting
ném tạ
weight throwing
ném búa
hammer throw
phóng lao
javelin
ném đĩa
discus
bàn đạp xuất phát
starting block
làn đường
lane
chạy nước rút
sprints
giày chạy bộ
running shoes
tôi xuất phát
I start
tôi chuyền
I pass
Related topics
Bóng bầu dục Mỹ
Đạp xe trong thành phố
Chánh niệm
Sức khỏe tinh thần