Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đi tàu có gì hay?
Words for "Đi tàu có gì hay?" in American English
Learn the most common words for "Đi tàu có gì hay?" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
Hành trình suôn sẻ lắm.
It went smoothly.
Hành trình mệt mỏi lắm.
It was stressful.
Chúng tôi mua vé trên mạng.
We bought our tickets online.
Chuúng tôi đã đặt chỗ trước.
We reserved our seats.
Không có wifi.
There was no wifi.
người soát vé
train conductor
Bác ấy đã quét vé của chúng tôi.
He scanned our tickets.
Tàu gần như trống không.
The train was almost empty.
Tàu chật cứng người.
The train was packed.
Buồng vệ sinh bị hỏng.
The toilet was out of order.
Tàu đến đúng giờ.
The train was on time.
Tàu đến muộn mười phút.
The train was ten minutes late.
Chúng tôi bị lỡ tàu.
We missed our train.
Related topics
Đọc thực đơn
Gọi món
Thanh toán
Chế độ ăn uống