Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đi tàu
Words for "Đi tàu" in American English
Learn the most common words for "Đi tàu" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
Tôi đón tàu
I take the train
trạm tiếp theo
the next station
Cửa sẽ mở phía bên phải.
Doors will open on the right.
toa yên tĩnh
quiet car
toa ăn
dining car
hạng nhất
first class
hạng nhì
second class
nhà ga trung tâm
central station
Vui lòng cho xem vé.
Your ticket, please.
Tôi thích nhìn ra cửa sổ.
I like to look out the window.
Chúng ta đổi chỗ được không?
Could we switch seats?
ghế ngồi xuôi
a forward-facing seat
Bạn trông túi giúp tôi một chút được không?
Could you watch my bag for a minute?
Related topics
Thông dụng 01 - Du lịch trong ngày
Thông dụng 02 - Tham quan
Thông dụng 03 - Du mục
Thông dụng 04 - Du lịch toàn cầu