Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đi ngủ ở một nơi xa
Words for "Đi ngủ ở một nơi xa" in American English
Learn the most common words for "Đi ngủ ở một nơi xa" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
chỗ ở
accommodation
điều hòa
air conditioner
nhà trọ
hostel
múi giờ
time zone
miếng bịt mắt
sleep mask
thuốc ngủ
sleeping pill
nút bịt tai
ear plugs
gối kê cổ
neck pillow
rèm tối
black out curtains
nhà nghỉ
motel
đau lưng
backache
Tôi ngủ
I sleep
Related topics
Đọc thực đơn
Gọi món
Thanh toán
Chế độ ăn uống