Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đi nghe ca nhạc
Words for "Đi nghe ca nhạc" in American English
Learn the most common words for "Đi nghe ca nhạc" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
nhảy disco
disco
buổi hòa nhạc
concert
vé
ticket
xe bán đồ ăn
food truck
vỗ tay
applause
cái míc
microphone
ngôi sao nhạc rock
rockstar
sân khấu
stage
túi đeo hông
fanny pack
dùi trống
drum sticks
âm thanh
sound
buổi tham quan
tour
khán giả
audience
màn trình diễn
performance
Related topics
Thi hát
Friendsgiving
Bếp bánh
Rủ đi uống nước