Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đi làm vui vẻ
Words for "Đi làm vui vẻ" in American English
Learn the most common words for "Đi làm vui vẻ" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
giờ giải lao
coffee break
chuyện tán gẫu
small talk
Chúng tôi ra ngoài ăn trưa
we go out to lunch
Tôi hỏi lời khuyên
I ask for advice
tiệc văn phòng
office party
Tôi nghe
I listen
Related topics
Không gian làm việc
Dụng cụ văn phòng
Động từ dùng cho công việc
Công việc