Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đi chơi xa
Words for "Đi chơi xa" in American English
Learn the most common words for "Đi chơi xa" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
bữa ăn nhẹ
snack
Chúng ta sẽ lái xe đi chơi!
We're going on a road trip!
cung đường thơ mộng
scenic route
Nhìn kìa!
Look at that!
Chúng ta lỡ mất đường ra rồi.
We missed the exit.
Hãy kiểm tra lại GPS xem sao.
Let's check the GPS again.
Bật nhạc chứ nhỉ?
How about some music?
hát trong xe
singing in the car
Tôi chán quá.
I'm bored
Tôi phải duỗi tay chân.
I need to stretch my legs.
Tôi cần đi vệ sinh.
I need a toilet.
Sắp có trạm nghỉ rồi.
There's a rest area coming up.
Chúng ta sắp hết xăng.
We're low on gas.
Chúng tôi còn dư dả thời gian.
We're making good time.
tắc cứng
bumper-to-bumper traffic
Tôi cần nước
I need water.
Related topics
Thông dụng 01 - Du lịch trong ngày
Thông dụng 02 - Tham quan
Thông dụng 03 - Du mục
Thông dụng 04 - Du lịch toàn cầu