Drops
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Ăn chay
Words for "Ăn chay" in American English
Learn the most common words for "Ăn chay" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
ngon
delicious
đậu phụ
tofu
Tôi ăn chay.
I'm vegan.
quyền động vật
animal rights
Món này có chứa thịt, cá, trứng hay sản phẩm từ trứng không?
Does it contain meat, fish, dairy, or eggs?
Bạn có sữa yến mạch không?
Do you have oat milk?
Tôi có thể xem bảng thành phần được không?
Can I please see an ingredients list?
Món mỳ có chứa trứng không?
Does the pasta contain eggs?
Bạn có thể kiểm tra xem món súp có được làm từ nước rau củ không được không?
Can you check if the soup is made with vegetable stock?
Có thể bỏ phô mai khỏi món salad được không?
Can I have the salad without the cheese?
men dinh dưỡng
nutritional yeast
Món tráng miệng có chứa sản phẩm từ động vật không?
Does the dessert contain animal products?
Tôi không cần thêm chất đạm.
I don't need more protein.
Món làm làm từ gì?
What's this made of?
Related topics
Hành động vì tương lai
Tự hào đồng tính
Yêu bất chấp
Giới tính và xưng hô