Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Ô tô
Words for "Ô tô" in American English
Learn the most common words for "Ô tô" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
kẹt xe
traffic jam
nhà để xe
garage
bãi đậu xe
parking lot
ghế hành khách
passenger seat
dây an toàn
seat belt
thùng xe hơi
trunk
bánh xe
wheel
đường phố
street
ắc quy xe hơi
car battery
thuê xe hơi
car rental
tiệm rửa xe
car wash
Related topics
Phương tiện di chuyển
Phương hướng
Động từ dùng cho phương tiện
Sân bay