Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Âm thanh quanh ta
Words for "Âm thanh quanh ta" in American English
Learn the most common words for "Âm thanh quanh ta" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
bô lô ba la
blah blah blah
bùm
boom
lách cách
click
pằng
bang
cọt kẹt
creak
bộp
splash
thuỳnh thuỵch
thump
xèo xèo
sizzle
lép nhép
squish
đinh đang
ding dong
bíp
beep
leng keng
clink
lanh canh
jingle
bõm
plop
tí tách
drip-drop
bốp
pop
ầm ầm
rumble
tích tắc
tick tock
bờ rừm bờ rừm
vroom
doẹt
zap
xì xì
fizz
vù
poof
cười rúc rích
snicker
cốc cốc
knock
lầm bầm
mumble
bồm bộp
clap
răng rắc
crunch
phù
phew
Related topics
Sức khỏe
Cơ thể
Cảm xúc
Bộ phận cơ thể