Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Xung quanh chiếc máy tính
Words for "Xung quanh chiếc máy tính" in American English
Learn the most common words for "Xung quanh chiếc máy tính" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
tập tin
file
mạng
network
tập tin đính kèm
attachment
tải về
download
internet
internet
tải lên
upload
wifi
Wi-Fi
nút nguồn
power button
bảng tính Excel
spreadsheet
phần mềm xử lý văn bản
word processor
lưu trữ đám mây
cloud storage
bảo an
security
Tôi tìm kiếm
I search
Tôi chạm vào
I touch
Related topics
Tán dóc giờ nghỉ
Các loại hình việc làm
Từ vựng cơ bản về máy tính
Trò chuyện với đồng nghiệp