Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Xem giờ
Words for "Xem giờ" in American English
Learn the most common words for "Xem giờ" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
tám giờ bảy phút
eight o seven
năm giờ sáng
five in the morning
chín giờ năm phút
five past nine
hai giờ kém năm phút
five to two
bảy giờ rưỡi
half past seven
bảy giờ hai lăm phút
seven twenty-five
sáu giờ mười lăm phút
quarter after six
tám giờ kém mười lăm phút
quarter to eight
bốn giờ bảy phút
seven minutes after four
sáu giờ ba mươi phút
six thirty
mười giờ mười phút
ten after ten
mười giờ đêm
ten at night
một giờ ba mươi ba phút
one thirty-three
ba giờ mười phút
three ten
hai giờ mười lăm phút
two fifteen
hai giờ
two o'clock
Related topics
Các ngày trong tuần
Các tháng trong năm
Tính thời gian
Các buổi trong ngày