Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Xe đạp
Words for "Xe đạp" in American English
Learn the most common words for "Xe đạp" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
xe đạp
bike
chuông xe đạp
bike bell
phuộc xe đạp
bike fork
khóa xe đạp
bike lock
bánh xe đạp
bike wheel
phanh xe đạp
bike brake
xích xe đạp
bike chain
găng tay xe đạp
bike gloves
tay phanh
brake lever
líp xe đạp
cassette
đĩa xe đạp
chainring
bộ dùi đĩa
crank
yên xe
saddle
Related topics
Thể thao
Thể thao dưới nước và trượt tuyết
Thêm từ về thể thao
Chơi bóng