Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Xa xỉ
Words for "Xa xỉ" in American English
Learn the most common words for "Xa xỉ" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
du thuyền hạng nhẹ
yacht
xe limousine
limousine
người hầu rượu
sommelier
đầu bếp cá nhân
personal chef
rượu sâm banh
champagne
con hàu
oyster
tài xế riêng
chauffeur
trứng cá muối
caviar
quản gia
butler
giàu có
rich
máy bay riêng
private jet
vệ sĩ
bodyguard
buổi đấu giá
auction
bữa ăn cao cấp
fine dining
Related topics
Trang điểm
Sản phẩm chăm sóc cá nhân
Thời trang
Mỹ phẩm