Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Từ vựng về thể thao
Words for "Từ vựng về thể thao" in American English
Learn the most common words for "Từ vựng về thể thao" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
trận đấu
match
phòng thể dục
gym
bóng đá
soccer
quần vợt
tennis
trái bóng
ball
Tôi chơi thể thao
I play sports
Tôi đi xe đạp
I ride a bicycle
Tôi thắng
I win
Tôi chạy
I run
Tôi bơi
I swim
Related topics
Thi hát
Friendsgiving
Bóng bầu dục Mỹ
Bếp bánh