Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Từ vựng về quần áo
Words for "Từ vựng về quần áo" in American English
Learn the most common words for "Từ vựng về quần áo" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
áo khoác
coat
váy
dress
vớ
socks
đồ lót
underwear
quần sọt
shorts
áo sơ mi
shirt
giày
shoe
áo thun
t-shirt
nón
hat
váy ngắn
skirt
com lê
suit
đồ ngủ
pajamas
áo len chui đầu
sweater
Related topics
Đi siêu thị
Tiệm bánh
Hàng thịt
Thu ngân