Drops
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Tả người
Words for "Tả người" in American English
Learn the most common words for "Tả người" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
Em ấy là em gái tôi.
She's my younger sister.
Tôi bị hói.
I'm bald.
Tôi lùn.
I'm short.
Anh ấy có mắt màu nâu.
He has brown eyes.
Anh ấy có mái tóc dài.
He has long hair.
Anh ấy trẻ hơn cô ấy.
He's younger than her.
Cô ấy có mái tóc ngắn.
She has short hair.
Cô ấy cao.
She's tall.
Chúng tôi có mái tóc thẳng.
We have straight hair.
Tôi lớn tuổi hơn anh ấy.
I'm older than him.
Tất cả các bạn đều có tóc xoăn.
You all have curly hair.
Họ là những thanh thiếu niên.
They're teenagers.
Related topics
Mùa đông
Mùa thu
Gia đình tôi
Tôi là học sinh.