Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Tại văn phòng
Words for "Tại văn phòng" in American English
Learn the most common words for "Tại văn phòng" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
phích cắm
plug
máy in
printer
máy quét
scanner
ổ cắm
socket
ghế văn phòng
office chair
máy fax
fax machine
bàn làm việc
desk
tủ đựng hồ sơ
file cabinet
máy photocopy
photocopier
máy lọc nước nóng lạnh
watercooler
bàn đứng
standing desk
tôi in
I print
tôi sao chép
I copy
tôi quét tài liệu
I scan
Related topics
Tán dóc giờ nghỉ
Các loại hình việc làm
Từ vựng cơ bản về máy tính
Trò chuyện với đồng nghiệp