Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Túi đựng, hộp chứa
Words for "Túi đựng, hộp chứa" in American English
Learn the most common words for "Túi đựng, hộp chứa" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
ba lô
backpack
thùng phuy
barrel
hộp
box
cặp xách
briefcase
xô
bucket
rương
chest
bình thót cổ
flask
bìa hồ sơ
folder
túi xách
handbag
khóa
locker
ví
purse
va li
suitcase
túi đeo hông
fanny pack
Related topics
Đồ gia dụng
Đồ nội thất
Thêm từ về đồ gia dụng
Dụng cụ