Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Tính thời gian
Words for "Tính thời gian" in American English
Learn the most common words for "Tính thời gian" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
hôm nay
today
ngày mai
tomorrow
hôm qua
yesterday
ngay
now
sau
later
giây
second
phút
minute
giờ
hour
ngày
day
tuần
week
tháng
month
năm
year
thập kỷ
decade
thế kỷ
century
thiên niên kỷ
millenium
Related topics
Các ngày trong tuần
Các tháng trong năm
Các buổi trong ngày
Nói về thời gian