Drops
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Tìm nhà mới
Words for "Tìm nhà mới" in American English
Learn the most common words for "Tìm nhà mới" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
chủ nhà
landlord
tường dày
thick walls
đồ nội thất hiện đại
modern furniture
Ngày mai tôi sẽ đi xem một chỗ khác.
I'm seeing another place tomorrow.
Căn hộ có hai phòng ngủ và một phòng tắm.
It has two rooms and one bathroom.
Căn hộ nằm trên tầng ba.
It's on the third floor.
Chỗ này có nội thất đầy đủ.
The place is fully furnished.
Căn hộ có ánh sáng tự nhiên.
It has great natural light.
Bếp được trang bị đầy đủ.
The kitchen is fully equipped.
Căn hộ có phòng khách ấm cúng.
It has a cozy living room.
Ban công ngắm cảnh rất đẹp.
The balcony has a great view.
thân thiện với thú cưng
pet-friendly
Không có điều hoà.
There's no air conditioning.
Hơi xa trung tâm thành phố.
It's a bit far from city center.
Cấm đỗ xe
No Parking
Hơi ồn quá do gần đường lớn.
It's a bit too noisy due to the main road.
Giá thuê phải chăng.
The rent is affordable.
Tôi lấy căn hộ này!
I'll take it!
Related topics
Làm bữa sáng
Nấu súp
Làm salad
Nấu bữa tối