Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Tán dóc giờ nghỉ
Words for "Tán dóc giờ nghỉ" in American English
Learn the most common words for "Tán dóc giờ nghỉ" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
trò chuyện
chat
tách cà phê
cup of coffee
cà phê đen
black coffee
cà phê decaf
decaf coffee
cốc
mug
cà phê hòa tan
instant coffee
cà phê tươi
fresh coffee
Bạn có dùng đường không?
Do you take sugar?
Bạn có muốn sữa không?
Would you like some milk?
Tôi rất thích cốc của bạn.
I really like your mug.
Bạn dạo này thế nào?
How are you doing?
Cuối tuần của bạn thế nào?
How was your weekend?
Cũng được, cảm ơn.
It was OK, thanks.
Chúc mừng bạn được thăng chức!
Congratulations on the promotion!
Bạn đã nghe tin chưa?
Have you heard the news?
Bạn thấy bữa tiệc thế nào?
What did you think of the party?
Related topics
Dụng cụ nhà bếp
Đi chợ
Cà phê và bánh
Đọc thực đơn