Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Trường tiểu học
Words for "Trường tiểu học" in American English
Learn the most common words for "Trường tiểu học" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
sân chơi
playground
mẫu giáo
kindergarten
tập tả
show and tell
giờ ăn vặt
snack time
nghỉ giải lao
recess
trông trẻ ngoài giờ hành chính
after-school care
Tôi chơi trốn tìm
I play hide and seek
Tôi chơi đuổi bắt
I play tag
Tôi chơi nhảy ô
I play hopscotch
Tôi trao đổi thẻ bài
I trade cards
Tôi chỉ
I show
Tôi rửa tay.
I wash my hands.
Related topics
Gia đình tôi
Tự hào đồng tính
Yêu bất chấp
Giới tính và xưng hô