Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Trên mặt nước
Words for "Trên mặt nước" in American English
Learn the most common words for "Trên mặt nước" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
con tàu
ship
thuyền
boat
cảng
harbor
bản đồ
map
la bàn
compass
bến phà
ferry
ra khơi
sailing
ngư dân
fisherman
thuyền trưởng
captain
nhà trên thuyền
houseboat
hải đăng
lighthouse
áo phao
life jacket
ống nhòm
binoculars
GPS
GPS
mỏ neo
anchor
du thuyền hạng nhẹ
yacht
Related topics
Hành động vì tương lai
Tiếng động vật
Nuôi chó
Nuôi mèo