Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Trên bàn làm việc
Words for "Trên bàn làm việc" in American English
Learn the most common words for "Trên bàn làm việc" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
pin
battery
tai nghe
headphones
bàn phím
keyboard
chuột
mouse
màn hình
screen
thanh usb
USB stick
bộ sạc
charger
bộ điều khiển
controller
tai nghe
earphones
tai nghe
headset
điện thoại thông minh
smartphone
máy tính bảng
tablet
cặp xách
briefcase
bìa hồ sơ
folder
bàn di chuột
trackpad
Related topics
Tán dóc giờ nghỉ
Các loại hình việc làm
Từ vựng cơ bản về máy tính
Trò chuyện với đồng nghiệp