Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Trung tâm thương mại
Words for "Trung tâm thương mại" in American English
Learn the most common words for "Trung tâm thương mại" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
thang máy
elevator
phiếu giảm giá
coupon
thẻ tín dụng
credit card
khách hàng
customer
thu ngân
cashier
nhân viên bán hàng
shop assistant
cửa hàng
shop
thang cuốn
escalator
cửa hàng bách hóa
department store
mã vạch
barcode
máy tính tiền
cash register
túi mua sắm
shopping bag
thẻ thành viên thân thiết
loyalty card
tự phục vụ
self-service
cửa kính trưng bày
display window
nhãn giá
price tag
đóng cửa
closed
mở cửa
open
bán
sale
Related topics
Đi siêu thị
Tiệm bánh
Hàng thịt
Thu ngân