Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Trong ba lô đi học
Words for "Trong ba lô đi học" in American English
Learn the most common words for "Trong ba lô đi học" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
máy tính
calculator
cục gôm
eraser
mực
ink
sổ tay
notebook
kẹp giấy
paper clip
bút
pen
bút chì
pencil
cái thước
ruler
thẻ học sinh
student id
ba lô
backpack
sách giáo khoa
textbooks
bìa rời
binder
gọt bút chì
pencil sharpener
từ điển
dictionary
hộp bút chì
pencil case
bút nhớ
highlighter
kéo
scissors
thước đo góc
protractor
đồ bấm lỗ
hole punch
đồ dập ghim
staples
Related topics
Những thứ ở trường
Hoạt động sau giờ học
Ở căng tin
Học tập