Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Thợ sửa xe
Words for "Thợ sửa xe" in American English
Learn the most common words for "Thợ sửa xe" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
nhà để xe
garage
thợ sửa xe
car mechanic
kìm
pliers
tua vít
screwdriver
máy sưởi
radiator
ắc quy xe hơi
car battery
động cơ
engine
chân ga
gas pedal
xe kéo
tow truck
chìa vặn ốc
socket wrench
chìa vặn lục giác
allen wrench
lốp
tires
Tôi sửa chữa
I repair
Related topics
Tán dóc giờ nghỉ
Làm bữa sáng
Nấu súp
Làm salad