Drops
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Thời trang bền vững
Words for "Thời trang bền vững" in American English
Learn the most common words for "Thời trang bền vững" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
chợ trời
flea market
nhãn giá
price tag
vết các-bon
carbon footprint
bền vững
sustainable
kích cỡ
size
cặp kính đắt tiền
an expensive pair of glasses
quần áo cũ
secondhand clothing
cửa hàng đồ cũ
thrift store
Tôi đem ủng hộ quần áo không mặc nữa.
I donate clothes I no longer wear.
Nó làm từ vật liệu tái chế.
It's made from recycled materials.
Chiếc áo này cần cúc mới.
This shirt needs a new button.
Tôi có được giảm giá không?
Can I get a discount?
Ngân sách của tôi có hạn.
I'm on a budget.
Chiếc quần jeans này có chất lượng thấp.
Those jeans are low quality.
Đây đúng là món hời.
This is a real bargain.
Tôi là một khách hàng tỉnh táo.
I'm a conscious consumer.
Related topics
Hành động vì tương lai
Tự hào đồng tính
Yêu bất chấp
Giới tính và xưng hô