Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Thể thao với tuyết
Words for "Thể thao với tuyết" in American English
Learn the most common words for "Thể thao với tuyết" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
dốc trượt tuyết
ski slope
trượt băng
ice skating
trượt tuyết
skiing
trượt ván tuyết
snowboarding
giày đi tuyết
snowshoes
thanh trượt tuyết
ski poles
giày trượt tuyết
ski boots
kính trượt tuyết
ski goggles
ghế cáp treo
chairlift
nhà nghỉ khu trượt tuyết
ski lodge
thẻ trượt tuyết
ski pass
tuyết nhân tạo
fake snow
giày trượt băng
ice skates
Related topics
Hành động vì tương lai
Tiếng động vật
Nuôi chó
Nuôi mèo