Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Thể thao và hoạt động dưới nước
Words for "Thể thao và hoạt động dưới nước" in American English
Learn the most common words for "Thể thao và hoạt động dưới nước" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
ra khơi
sailing
lướt sóng
surfing
sóng
wave
lặn
scuba diving
chân vịt
fins
thuyền phao
inflatable raft
bơi ngoài sông hồ
open water swimming
phao cứu hộ
life saver
chèo thuyền vượt thác
rafting
lướt ván nằm sấp
bodyboarding
lướt ván trên nước
wakeboarding
trượt nước
waterskiing
Related topics
Bóng bầu dục Mỹ
Đạp xe trong thành phố
Chánh niệm
Sức khỏe tinh thần