Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Thảm họa thiên nhiên
Words for "Thảm họa thiên nhiên" in American English
Learn the most common words for "Thảm họa thiên nhiên" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
núi lửa phun trào
volcanic eruption
sạt lở đất
landslide
mưa đá
hailstorm
sóng thần
tsunami
cơn bão
typhoon
động đất
earthquake
đá trượt lở
rockslide
dòng dung nham
lava flow
bão tuyết
blizzard
giông bão
thunderstorm
lốc xoáy
hurricane
mưa sao băng
meteor impact
người tị nạn
refugee
sóng nhiệt
heat wave
nạn đói
famine
tôi ngất
I collapse
tôi chạy đi trú
I run for cover
tôi giải cứu
I rescue
Related topics
Sinh thái học
Mẹ thiên nhiên
Khủng hoảng khí hậu
Hành động vì tương lai