Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Thảm họa môi trường
Words for "Thảm họa môi trường" in American English
Learn the most common words for "Thảm họa môi trường" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
nạn phá rừng
deforestation
hạn hán
drought
biến đổi gen
GMO
bãi rác
landfill
tràn dầu
oil spill
nạn đói
famine
khí mê-tan
methane
loài xâm lấn
invasive species
bệnh truyền nhiễm
infectious diseases
tuyệt chủng
extinction
môi trường
environment
Related topics
Hành động vì tương lai
Tiếng động vật
Nuôi chó
Nuôi mèo