Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Thú vui làm vườn
Words for "Thú vui làm vườn" in American English
Learn the most common words for "Thú vui làm vườn" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
hàng xóm
neighbor
hàng rào
fence
que củi
stick
vỉ nướng
grill
nhà trên cây
treehouse
võng
hammock
tiệc nướng ngoài trời
barbecue
lửa
fire
chậu hoa
flowerpot
ghế gấp
lawn chair
hiên nhà
patio
hàng rào mắt cáo
trellis
quần yếm
dungarees
Tôi ngửi
I smell
Related topics
Làm bữa sáng
Nấu súp
Làm salad
Nấu bữa tối