Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Thêm từ về động vật hoang dã
Words for "Thêm từ về động vật hoang dã" in American English
Learn the most common words for "Thêm từ về động vật hoang dã" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
cá sấu
crocodile
khủng long
dinosaur
tắc kè
gecko
hươu cao cổ
giraffe
khỉ đột
gorilla
kỳ nhông
iguana
kangaroo
kangaroo
thằn lằn
lizard
báo
panther
tê giác
rhino
hổ
tiger
ngựa vằn
zebra
Related topics
Động vật
Gia súc, gia cầm
Động vật hoang dã
Động từ dùng cho động vật