Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Thêm từ về động vật biển
Words for "Thêm từ về động vật biển" in American English
Learn the most common words for "Thêm từ về động vật biển" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
san hô
coral
rùa biển
sea turtle
nhím biển
sea urchin
hải cẩu
seal
hải tượng
walrus
rái cá biển
sea otter
lươn
eel
tôm
shrimp
cá đuối gai độc
stingray
con trai
mussel
con ngao
clam
cá nóc
pufferfish
cá voi
orca
cá ngừ
tuna
cá mập đầu búa
hammerhead shark
lợn biển
manatee
tôi câu cá
I fish
tôi đứng lên
I rise
Related topics
Ngoài trời
Động vật
Cây cối
Động vật hoang dã