Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Thêm từ về đồ gia dụng
Words for "Thêm từ về đồ gia dụng" in American English
Learn the most common words for "Thêm từ về đồ gia dụng" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
chuông cửa
doorbell
chân đế nến
candle holder
trang trí tường
wall decor
kệ treo tường
wall shelf
thanh rèm
curtain rod
nồi chiên
fryer
khăn giấy
paper towel
hộp đựng khăn ăn
napkin holder
giỏ đựng đồ giặt
laundry basket
Related topics
Đồ gia dụng
Đồ nội thất
Túi đựng, hộp chứa
Dụng cụ