Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Thêm từ về tội phạm
Words for "Thêm từ về tội phạm" in American English
Learn the most common words for "Thêm từ về tội phạm" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
bình xịt hơi cay
pepper spray
kẻ cướp
robber
còi báo động
siren
trộm
theft
kẻ trộm
thief
bắt giữ
arrest
đuổi theo
chase
rửa tiền
money laundering
người bị tình nghi
suspects
Related topics
Nhà lãnh đạo
Chính trị
Tội phạm
Thêm từ về chính trị