Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Thêm từ về thức ăn
Words for "Thêm từ về thức ăn" in American English
Learn the most common words for "Thêm từ về thức ăn" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
thịt ba rọi
bacon
bơ
butter
giăm bông
ham
bánh hamburger
hamburger
bánh mì kẹp xúc xích
hotdog
cá hồi
salmon
xúc xích
sausage
sữa chua
yogurt
Related topics
Thức ăn
Thức uống
Động từ dùng cho thức ăn
Dụng cụ làm bếp