Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Thêm từ về hoa
Words for "Thêm từ về hoa" in American English
Learn the most common words for "Thêm từ về hoa" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
cỏ ba lá
shamrock
hoa hướng dương
sunflower
hoa tulip
tulip
hoa súng
water lily
oải hương
lavender
chậu hoa
flower pots
bách xù
juniper
hoa nhài
jasmine
hoa đào
blossom
Related topics
Cây cối
Động từ dùng cho tự nhiên
Hoa
Làm vườn