Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Thêm từ về giấc ngủ
Words for "Thêm từ về giấc ngủ" in American English
Learn the most common words for "Thêm từ về giấc ngủ" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
miếng bịt mắt
sleep mask
mộng du
sleep walking
ngủ
sleeping
thuốc ngủ
sleeping pill
ngáy ngủ
snoring
ngáp
yawn
nút bịt tai
ear plugs
gối kê cổ
neck pillow
cái nôi
cradle
bệnh ngủ rũ
narcolepsy
lờ đờ
groggy
Related topics
Công việc hằng ngày
Đồ dùng phòng tắm
Thêm từ về công việc hằng ngày
Giấc ngủ