Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Thêm từ về công việc hằng ngày
Words for "Thêm từ về công việc hằng ngày" in American English
Learn the most common words for "Thêm từ về công việc hằng ngày" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
Tôi tắm bồn
I bathe
Tôi đánh răng
I brush my teeth
Tôi tắm vòi sen
I take a shower
Tôi làm đầy
I fill
tôi ngủ ngáy
I snore
tôi ngủ quên
I oversleep
Tôi đổ rác
I take out the trash
Tôi sấy tóc
I dry my hair
Tôi lướt web
I surf the net
Tôi đi làm bằng phương tiện công cộng
I commute
Tôi pha cà phê
I make coffee
Tôi cạo râu
I shave
Related topics
Công việc hằng ngày
Đồ dùng phòng tắm
Giấc ngủ
Chăm sóc răng miệng