Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Thêm từ về biển báo
Words for "Thêm từ về biển báo" in American English
Learn the most common words for "Thêm từ về biển báo" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
sàn trơn trượt
slippery floor
đường đang thi công
roadwork
vạch qua đường
pedestrian crossing
động vật hay băng qua
animal crossing
đá lở
falling rocks
nhường đường
yield sign
trẻ em băng qua đường
children crossing
nguy hiểm
danger
điện cao thế
high voltage
chỗ quay đầu xe
u-turn
Related topics
Phương tiện di chuyển
Phương hướng
Động từ dùng cho phương tiện
Sân bay