Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Thuê ô tô
Words for "Thuê ô tô" in American English
Learn the most common words for "Thuê ô tô" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
Tôi muốn thuê ô tô.
I'd like to rent a car.
Thuê bao lâu?
For how long?
Thuê một tuần.
For a week.
Bạn muốn thuê ô tô loại nào?
What kind of car would you like?
xe số sàn
manual car
xe số tự động
automatic car
Tôi xem bằng lái xe của bạn được không?
Can I see your driver's license?
Đợi chút.
Hold on a second.
Đây.
Here you go.
Giá thuê là bao nhiêu?
What are your rental rates?
chỉ nhận thẻ tín dụng
credit card only
Vui lòng ký vào đây.
Please sign here.
Đổ xăng đầy bình trước khi trả xe.
Fill the tank before you return it.
Không hút thuốc trong xe.
Don't smoke in the car.
Đây là chìa khóa xe.
Here are your keys.
xe thuê
rental car
Related topics
Đọc thực đơn
Gọi món
Thanh toán
Chế độ ăn uống