Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Thiết bị phòng thí nghiệm
Words for "Thiết bị phòng thí nghiệm" in American English
Learn the most common words for "Thiết bị phòng thí nghiệm" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
ống nhỏ giọt
dropper
kính hiển vi
microscope
phòng thí nghiệm khoa học
science lab
phễu
funnel
nam châm
magnet
đĩa Petri
Petri dish
ống hút
pipette
nút chặn
stopper
ống thí nghiệm
test tube
giá đỡ ống thí nghiệm
test tube rack
Related topics
0 đến 10
11 đến 20
20 đến 100
Hơn 100