Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Thiết bị gia dụng
Words for "Thiết bị gia dụng" in American English
Learn the most common words for "Thiết bị gia dụng" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
điều hòa
air conditioner
đèn
lamp
lò nướng
oven
tủ lạnh
refrigerator
máy xay sinh tố
blender
máy ép trái cây
juicer
máy nướng bánh mỳ
toaster
bếp
stove
máy rửa chén
dishwasher
ấm điện
electric kettle
máy sấy tóc
hair dryer
bàn ủi
iron
lò vi sóng
microwave
máy hút bụi
vacuum cleaner
tivi
television
Related topics
Làm bữa sáng
Nấu súp
Làm salad
Nấu bữa tối