Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Sửa chữa
Words for "Sửa chữa" in American English
Learn the most common words for "Sửa chữa" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
điều hòa
air conditioner
thợ cơ khí
mechanic
cây búa
hammer
thang
ladder
đinh
nail
đinh ốc
screw
tua vít
screwdriver
hộp công cụ
toolbox
tay nắm cửa
door handle
bóng đèn
lightbulb
đường nước
plumbing
dụng cụ thông tắc bồn cầu
plunger
ống thoát nước
drain
tràn ra ngoài
overflow
rò rỉ
leak
ống thoát nước bị tắc
clogged drain
ống thoát nước
drainage
Related topics
Làm bữa sáng
Nấu súp
Làm salad
Nấu bữa tối