Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Sức khỏe
Words for "Sức khỏe" in American English
Learn the most common words for "Sức khỏe" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
xe cứu thương
ambulance
đi khám
examination
nhịp tim
heartbeat
hóa đơn y tế
medical bill
hồ sơ bệnh án
medical record
bệnh nhân
patient
điểm tiếp nhận bệnh nhân
patient admission
mạch
pulse
bác sĩ phẫu thuật
surgeon
bác sĩ phẫu thuật đa khoa
general surgeon
bác sĩ tim mạch
cardiologist
bác sĩ nhi khoa
pediatrician
bác sĩ da liễu
dermatologist
bác sĩ gây mê
anesthesiologist
tôi chăm sóc
I treat
Related topics
Mặt và đầu
Các bộ phận trên cơ thể
Nội tạng
Thêm từ về bộ phận cơ thể