Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Siêu thị
Words for "Siêu thị" in American English
Learn the most common words for "Siêu thị" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
giỏ hàng
shopping cart
mã vạch
barcode
máy tính tiền
cash register
thức ăn đông lạnh
frozen food
băng chuyền
conveyor belt
máy quét mã vạch
barcode scanner
túi mua sắm
shopping bag
danh sách mua sắm
shopping list
ngày hết hạn
expiration date
thẻ thành viên thân thiết
loyalty card
tự phục vụ
self-service
cửa kính trưng bày
display window
nhãn giá
price tag
Related topics
Thành phố
Động từ dùng cho thành phố
Thêm từ về thành phố
Nhà hàng