Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Quản lý tiền bạc
Words for "Quản lý tiền bạc" in American English
Learn the most common words for "Quản lý tiền bạc" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
máy ATM
ATM machine
tiền xu
coin
tiền tệ
currency
ví
wallet
đô la
dollar
euro
euro
tiền
money
ngân hàng
bank
chữ ký
signature
cặp xách
briefcase
thuế
tax
hết tiền
out of money
khoản vay sinh viên
student loans
học bổng
scholarship
chi phí sinh hoạt
expenses
Tôi đếm
I count
Tôi trả tiền
I pay
Tôi trao đổi
I exchange
tiêu
I spend
Related topics
Đi siêu thị
Tiệm bánh
Hàng thịt
Thu ngân